--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ female child chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hướng nghiệp
:
Vocational guidance
+
spiling
:
cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
+
gạ gẫm
:
to make approaches to (a woman); to make a pass at
+
hả lòng
:
như hả dạ